Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Arsenal Kyiv | 34 | 68 | 18 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Fk Poltava | 34 | 68 | 9 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | Desna Chernihiv | 34 | 65 | 15 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Inhulets Petrove | 34 | 62 | 18 | 21 | Chi tiết | ||||
5 | Kolos Kovalivka | 34 | 56 | 12 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Hirnyk Sport | 34 | 47 | 6 | 47 | Chi tiết | ||||
7 | Fk Avanhard Kramatorsk | 34 | 44 | 21 | 35 | Chi tiết | ||||
8 | Rukh Vynnyky | 34 | 41 | 26 | 32 | Chi tiết | ||||
9 | Helios Kharkiv | 34 | 41 | 12 | 47 | Chi tiết | ||||
10 | Sumy | 34 | 35 | 18 | 47 | Chi tiết | ||||
11 | Mfk Vodnyk Mikolaiv | 34 | 35 | 24 | 41 | Chi tiết | ||||
12 | Volyn | 34 | 32 | 9 | 59 | Chi tiết | ||||
13 | Balkany Zorya | 34 | 26 | 38 | 35 | Chi tiết | ||||
14 | Kremin Kremenchuk | 34 | 26 | 15 | 59 | Chi tiết | ||||
15 | Cherkaskyi Dnipro | 34 | 24 | 12 | 65 | Chi tiết | ||||
16 | Obolon Kiev | 34 | 24 | 26 | 50 | Chi tiết | ||||
17 | Naftovik Ukrnafta | 34 | 24 | 26 | 50 | Chi tiết | ||||
18 | Zhemchuzhyna Odessa | 34 | 21 | 21 | 59 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |