Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Metalist Kharkiv | 20 | 85 | 10 | 5 | Chi tiết | ||||
2 | Kryvbas | 20 | 60 | 30 | 10 | Chi tiết | ||||
3 | Alians Lypova Dolyna | 19 | 53 | 16 | 32 | Chi tiết | ||||
4 | Obolon Kiev | 19 | 53 | 16 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Hirnyk Sport | 20 | 40 | 25 | 35 | Chi tiết | ||||
6 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 20 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | Nyva Ternopil | 20 | 40 | 25 | 35 | Chi tiết | ||||
8 | Olimpic Donetsk | 20 | 35 | 15 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Fk Avanhard Kramatorsk | 18 | 39 | 6 | 56 | Chi tiết | ||||
10 | Podillya Khmelnytskyi | 20 | 35 | 25 | 40 | Chi tiết | ||||
11 | Polessya Zhitomir | 19 | 37 | 26 | 37 | Chi tiết | ||||
12 | Volyn | 19 | 32 | 37 | 32 | Chi tiết | ||||
13 | Vpk Ahro Shevchenkivka | 20 | 25 | 15 | 60 | Chi tiết | ||||
14 | Uzhhorod | 20 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
15 | Ahrobiznes Volochysk | 20 | 20 | 45 | 35 | Chi tiết | ||||
16 | Kremin Kremenchuk | 20 | 20 | 5 | 75 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |