Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
70 |
23.33% |
Các trận chưa diễn ra |
230 |
76.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
44 |
62.86% |
Trận hòa |
16 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
41 |
58.57% |
Tổng số bàn thắng |
244 |
Trung bình 3.49 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
137 |
Trung bình 1.96 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
107 |
Trung bình 1.53 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Tung Sing |
42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Yau Tsim Mong Ft, Kwun Tong Fa |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Tung Sing |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Convoy Sun Hei |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Convoy Sun Hei |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Wong Tai Sin District Rsc, Metro Gallery Sun Source |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Tung Sing |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Kwai Tsing District Fa, FU Moon |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Tung Sing |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Metro Gallery Sun Source |
40 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Wong Tai Sin District Rsc |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Metro Gallery Sun Source |
31 bàn |