Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Tung Sing | 8 | 75 | 0 | 25 | Chi tiết | ||||
2 | Sao Jose Ap | 6 | 50 | 33 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Kwong Wah AA | 5 | 60 | 0 | 40 | Chi tiết | ||||
4 | Tuen Mun Progoal | 4 | 75 | 0 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Kowloon City | 5 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
6 | Kwun Tong Fa | 6 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | FU Moon | 6 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Lucky Mile | 5 | 40 | 0 | 60 | Chi tiết | ||||
9 | Wan Chai Sf | 5 | 40 | 0 | 60 | Chi tiết | ||||
10 | Yau Tsim Mong Ft | 6 | 17 | 0 | 83 | Chi tiết | ||||
11 | Double Flower Fa | 4 | 25 | 75 | 0 | Chi tiết | ||||
12 | Kwai Tsing District Fa | 5 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
13 | Mutual Football Club | 5 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |