Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Cortulua | 25 | 56 | 16 | 28 | Chi tiết | ||||
2 | Atletico Huila | 25 | 56 | 20 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | Deportes Quindio | 23 | 48 | 35 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Bogota | 23 | 48 | 17 | 35 | Chi tiết | ||||
5 | Union Magdalena | 23 | 48 | 26 | 26 | Chi tiết | ||||
6 | Valledupar | 23 | 43 | 39 | 17 | Chi tiết | ||||
7 | Deportivo Rionegro | 23 | 30 | 39 | 30 | Chi tiết | ||||
8 | Llaneros FC | 23 | 30 | 39 | 30 | Chi tiết | ||||
9 | Real Santander | 17 | 35 | 12 | 53 | Chi tiết | ||||
10 | Fortaleza CEIF | 17 | 35 | 35 | 29 | Chi tiết | ||||
11 | Universitario De Popayan | 17 | 29 | 24 | 47 | Chi tiết | ||||
12 | Orsomarso | 17 | 24 | 47 | 29 | Chi tiết | ||||
13 | Real Cartagena | 17 | 18 | 18 | 65 | Chi tiết | ||||
14 | Atletico Clube Purtugal | 17 | 18 | 24 | 59 | Chi tiết | ||||
15 | Barranquilla | 17 | 12 | 29 | 59 | Chi tiết | ||||
16 | Tigres FC | 17 | 12 | 35 | 53 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |