Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Deportes Quindio | 46 | 48 | 35 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Boyaca Chico | 48 | 42 | 40 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Fortaleza CEIF | 42 | 45 | 31 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | Llaneros FC | 42 | 38 | 40 | 21 | Chi tiết | ||||
5 | Bogota | 36 | 42 | 19 | 39 | Chi tiết | ||||
6 | Tigres FC | 42 | 36 | 24 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | Atletico Huila | 42 | 33 | 26 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Leones | 36 | 36 | 47 | 17 | Chi tiết | ||||
9 | Real Cartagena | 36 | 33 | 28 | 39 | Chi tiết | ||||
10 | Atletico Clube Purtugal | 30 | 33 | 23 | 43 | Chi tiết | ||||
11 | Barranquilla | 36 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Real Santander | 36 | 25 | 36 | 39 | Chi tiết | ||||
13 | Valledupar | 30 | 20 | 40 | 40 | Chi tiết | ||||
14 | Cucuta | 16 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
15 | Orsomarso | 30 | 20 | 23 | 57 | Chi tiết | ||||
16 | Universitario De Popayan | 30 | 17 | 40 | 43 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |