Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Lyngby | 33 | 58 | 21 | 21 | Chi tiết | ||||
2 | Silkeborg IF | 33 | 55 | 27 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Horsens | 33 | 55 | 18 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Vendsyssel | 33 | 48 | 24 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Vejle | 33 | 48 | 15 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | Elite 3000 Helsingor | 33 | 42 | 15 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | Herfolge Boldklub Koge | 33 | 39 | 18 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | Fredericia | 33 | 36 | 33 | 30 | Chi tiết | ||||
9 | Roskilde | 33 | 30 | 27 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Naestved | 33 | 30 | 12 | 58 | Chi tiết | ||||
11 | Skive IK | 33 | 24 | 21 | 55 | Chi tiết | ||||
12 | Vestsjaelland | 33 | 6 | 21 | 73 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |