Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Vejle | 33 | 61 | 24 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Viborg | 33 | 52 | 24 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | Fredericia | 33 | 45 | 21 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Fremad Amager | 33 | 39 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Kolding IF | 33 | 39 | 24 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | Skive IK | 33 | 39 | 27 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Vendsyssel | 33 | 36 | 24 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | Hvidovre IF | 33 | 30 | 33 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Herfolge Boldklub Koge | 33 | 27 | 39 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Roskilde | 33 | 24 | 21 | 55 | Chi tiết | ||||
11 | Nykobing Falster | 33 | 21 | 36 | 42 | Chi tiết | ||||
12 | Naestved | 33 | 15 | 33 | 52 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |