Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Vejle | 33 | 55 | 33 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | Esbjerg FB | 33 | 55 | 18 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | Viborg | 33 | 45 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Vendsyssel | 33 | 45 | 33 | 21 | Chi tiết | ||||
5 | Herfolge Boldklub Koge | 33 | 42 | 30 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Fredericia | 33 | 33 | 27 | 39 | Chi tiết | ||||
7 | Fremad Amager | 33 | 33 | 21 | 45 | Chi tiết | ||||
8 | Roskilde | 33 | 30 | 24 | 45 | Chi tiết | ||||
9 | Nykobing Falster | 33 | 30 | 30 | 39 | Chi tiết | ||||
10 | Thisted | 33 | 30 | 30 | 39 | Chi tiết | ||||
11 | Brabrand IF | 33 | 24 | 30 | 45 | Chi tiết | ||||
12 | Skive IK | 33 | 9 | 27 | 64 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |