Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Degerfors IF | 30 | 50 | 33 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Osters IF | 30 | 50 | 30 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Landskrona BoIS | 32 | 44 | 25 | 31 | Chi tiết | ||||
4 | Helsingborg IF | 30 | 43 | 27 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Trelleborgs FF | 30 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
6 | Sandvikens IF | 30 | 40 | 23 | 37 | Chi tiết | ||||
7 | Orgryte | 30 | 40 | 27 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | IK Brage | 30 | 37 | 27 | 37 | Chi tiết | ||||
9 | Utsiktens BK | 30 | 37 | 27 | 37 | Chi tiết | ||||
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 33 | 30 | 37 | Chi tiết | ||||
11 | Orebro | 30 | 33 | 30 | 37 | Chi tiết | ||||
12 | Ostersunds FK | 32 | 31 | 25 | 44 | Chi tiết | ||||
13 | GIF Sundsvall | 32 | 31 | 22 | 47 | Chi tiết | ||||
14 | Gefle IF | 30 | 27 | 27 | 47 | Chi tiết | ||||
15 | IK Oddevold | 30 | 27 | 40 | 33 | Chi tiết | ||||
16 | Skovde AIK | 30 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
17 | Stockholm Internazionale | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
18 | IFK Varnamo | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
19 | Lunds BK | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |