Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Orgryte | 30 | 57 | 20 | 23 | Chi tiết | ||||
2 | Brommapojkarna | 32 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Hacken | 30 | 50 | 33 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Assyriska FF | 30 | 50 | 23 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Angelholms FF | 30 | 47 | 30 | 23 | Chi tiết | ||||
6 | Atvidabergs FF | 30 | 47 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
7 | Falkenbergs FF | 30 | 40 | 27 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Mjallby AIF | 30 | 40 | 23 | 37 | Chi tiết | ||||
9 | Vasby United | 30 | 37 | 20 | 43 | Chi tiết | ||||
10 | Landskrona BoIS | 30 | 33 | 27 | 40 | Chi tiết | ||||
11 | Qviding FIF | 30 | 30 | 37 | 33 | Chi tiết | ||||
12 | Enkoping | 30 | 27 | 7 | 67 | Chi tiết | ||||
13 | IK Sirius FK | 30 | 27 | 30 | 43 | Chi tiết | ||||
14 | Jonkopings Sodra IF | 30 | 17 | 37 | 47 | Chi tiết | ||||
15 | Bunkeflo IF | 30 | 17 | 37 | 47 | Chi tiết | ||||
16 | Degerfors IF | 30 | 17 | 30 | 53 | Chi tiết | ||||
17 | Ljungskile SK | 2 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |