Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ferencvarosi TC | 33 | 61 | 27 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | Videoton Puskas Akademia | 32 | 59 | 19 | 22 | Chi tiết | ||||
3 | Paksi SE | 32 | 47 | 28 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | ETO Gyori FC | 32 | 44 | 31 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | MTK Hungaria FC | 31 | 39 | 19 | 42 | Chi tiết | ||||
6 | Debreceni VSC | 33 | 30 | 21 | 48 | Chi tiết | ||||
7 | Nyiregyhaza | 33 | 27 | 27 | 45 | Chi tiết | ||||
8 | Diosgyor | 30 | 30 | 37 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Ujpesti TE | 31 | 26 | 42 | 32 | Chi tiết | ||||
10 | Fehervar Videoton | 32 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Zalaegerszegi TE | 31 | 23 | 35 | 42 | Chi tiết | ||||
12 | Kecskemeti TE | 32 | 13 | 41 | 47 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |