Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Varda Se | 30 | 57 | 23 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Vasas | 30 | 53 | 13 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | Kazincbarcika | 29 | 45 | 38 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Kozarmisleny Se | 31 | 42 | 26 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Mezokovesd-Zsory | 30 | 40 | 27 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Szentlorinc Se | 30 | 40 | 37 | 23 | Chi tiết | ||||
7 | Budapest Honved | 29 | 38 | 24 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Szegedi Ak | 30 | 33 | 40 | 27 | Chi tiết | ||||
9 | Csakvari Tk | 29 | 34 | 24 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | Ajka | 31 | 29 | 35 | 35 | Chi tiết | ||||
11 | Budafoki Mte | 30 | 30 | 27 | 43 | Chi tiết | ||||
12 | Soroksar | 29 | 28 | 28 | 45 | Chi tiết | ||||
13 | Bekescsaba | 30 | 27 | 30 | 43 | Chi tiết | ||||
14 | Bvsc | 31 | 26 | 48 | 26 | Chi tiết | ||||
15 | Gyirmot Se | 31 | 23 | 32 | 45 | Chi tiết | ||||
16 | Tatabanya | 30 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |