Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Debreceni VSC | 30 | 73 | 10 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | MTK Hungaria FC | 30 | 63 | 13 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Zalaegerszegi TE | 30 | 57 | 13 | 30 | Chi tiết | ||||
4 | Ujpesti TE | 30 | 50 | 13 | 37 | Chi tiết | ||||
5 | Vasas Budapest | 30 | 43 | 20 | 37 | Chi tiết | ||||
6 | Fehervar Videoton | 30 | 43 | 17 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | Kaposvar | 30 | 40 | 17 | 43 | Chi tiết | ||||
8 | Budapest Honved | 30 | 37 | 27 | 37 | Chi tiết | ||||
9 | Diosgyor | 30 | 37 | 17 | 47 | Chi tiết | ||||
10 | Tatabanya | 30 | 37 | 10 | 53 | Chi tiết | ||||
11 | Matav Sopron | 30 | 37 | 13 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Paksi SE | 30 | 33 | 23 | 43 | Chi tiết | ||||
13 | Gyor | 30 | 30 | 27 | 43 | Chi tiết | ||||
14 | REAC | 30 | 30 | 23 | 47 | Chi tiết | ||||
15 | Pecs | 30 | 23 | 40 | 37 | Chi tiết | ||||
16 | Vac-Dunakanyar | 30 | 13 | 23 | 63 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |