Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | ETO Gyori FC | 30 | 60 | 27 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Debreceni VSC | 30 | 60 | 27 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Ferencvarosi TC | 30 | 57 | 20 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Fehervar Videoton | 30 | 50 | 27 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Szombathelyi Haladas | 30 | 40 | 33 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Diosgyor | 30 | 40 | 37 | 23 | Chi tiết | ||||
7 | Pecs | 30 | 40 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
8 | MTK Hungaria FC | 30 | 33 | 23 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | Budapest Honved | 30 | 33 | 20 | 47 | Chi tiết | ||||
10 | Lombard Papa FC | 30 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Ujpesti TE | 30 | 30 | 27 | 43 | Chi tiết | ||||
12 | Kecskemeti TE | 30 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
13 | Videoton Puskas Akademia | 30 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Paksi SE | 30 | 27 | 33 | 40 | Chi tiết | ||||
15 | Mezokovesd-Zsory | 30 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
16 | Kaposvar | 30 | 13 | 23 | 63 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |