Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Maccabi Tel Aviv | 10 | 7 | 2 | 1 | 30 | 9 | 21 | 23 |
2 | Hapoel Beer Sheva | 10 | 6 | 2 | 2 | 23 | 10 | 13 | 20 |
3 | Maccabi Haifa | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 22 | -8 | 14 |
4 | Hapoel Haifa | 9 | 3 | 1 | 5 | 11 | 18 | -7 | 10 |
5 | Beitar Jerusalem | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 20 | -10 | 8 |
6 | Maccabi Netanya | 9 | 2 | 1 | 6 | 11 | 20 | -9 | 7 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
15/03/2025 20:00 | championship playoff | Hapoel Beer Sheva | 2 - 0 | 1 - 0 | Maccabi Netanya | |
16/03/2025 00:30 | championship playoff | Maccabi Tel Aviv | 3 - 0 | 2 - 0 | Hapoel Haifa | |
17/03/2025 01:30 | championship playoff | Maccabi Haifa | 3 - 3 | 2 - 2 | Beitar Jerusalem | |
30/03/2025 00:15 | championship playoff | Hapoel Haifa | 0 - 2 | 0 - 1 | Maccabi Haifa | |
31/03/2025 00:15 | championship playoff | Maccabi Netanya | 0 - 1 | 0 - 0 | Beitar Jerusalem | |
01/04/2025 00:30 | championship playoff | Hapoel Beer Sheva | 1 - 3 | 0 - 3 | Maccabi Tel Aviv | |
06/04/2025 00:00 | championship playoff | Maccabi Tel Aviv | 4 - 1 | 3 - 1 | Maccabi Netanya | |
07/04/2025 00:15 | championship playoff | Beitar Jerusalem | 0 - 1 | 0 - 0 | Hapoel Haifa | |
08/04/2025 00:30 | championship playoff | Maccabi Haifa | 0 - 3 | 0 - 0 | Hapoel Beer Sheva | |
14/04/2025 22:59 | championship playoff | Maccabi Netanya | 2 - 2 | 1 - 0 | Hapoel Haifa | |
14/04/2025 23:45 | championship playoff | Hapoel Beer Sheva | 3 - 1 | 1 - 1 | Beitar Jerusalem | |
15/04/2025 00:30 | championship playoff | Maccabi Tel Aviv | 1 - 1 | 0 - 0 | Maccabi Haifa | |
20/04/2025 00:30 | championship playoff | Hapoel Haifa | 1 - 2 | 1 - 1 | Hapoel Beer Sheva | |
21/04/2025 00:15 | championship playoff | Maccabi Haifa | 1 - 0 | 1 - 0 | Maccabi Netanya | |
22/04/2025 00:30 | championship playoff | Beitar Jerusalem | 3 - 1 | 0 - 0 | Maccabi Tel Aviv | |
27/04/2025 00:30 | championship playoff | Hapoel Haifa | 1 - 3 | 1 - 1 | Maccabi Tel Aviv | |
28/04/2025 00:15 | championship playoff | Maccabi Netanya | 2 - 1 | 1 - 1 | Hapoel Beer Sheva | |
29/04/2025 00:30 | championship playoff | Beitar Jerusalem | 1 - 2 | 0 - 2 | Maccabi Haifa | |
04/05/2025 00:30 | championship playoff | Maccabi Haifa | 1 - 5 | 0 - 3 | Hapoel Haifa | |
05/05/2025 00:15 | championship playoff | Beitar Jerusalem | 0 - 3 | 0 - 3 | Maccabi Netanya | |
06/05/2025 00:30 | championship playoff | Maccabi Tel Aviv | 1 - 1 | 1 - 1 | Hapoel Beer Sheva | |
12/05/2025 00:15 | championship playoff | Hapoel Haifa | 1 - 0 | 1 - 0 | Beitar Jerusalem | |
13/05/2025 00:30 | championship playoff | Hapoel Beer Sheva | 4 - 1 | 2 - 0 | Maccabi Haifa | |
13/05/2025 00:30 | championship playoff | Maccabi Netanya | 1 - 6 | 1 - 2 | Maccabi Tel Aviv | |
18/05/2025 00:30 | championship playoff | Hapoel Haifa | 1 - 1 | 1 - 0 | Maccabi Netanya | |
20/05/2025 00:30 | championship playoff | Maccabi Haifa | 0 - 3 | 0 - 1 | Maccabi Tel Aviv | |
20/05/2025 00:30 | championship playoff | Beitar Jerusalem | 1 - 1 | 0 - 0 | Hapoel Beer Sheva | |
25/05/2025 00:30 | championship playoff | Maccabi Tel Aviv | 5 - 0 | 2 - 0 | Beitar Jerusalem | |
25/05/2025 00:30 | championship playoff | Hapoel Beer Sheva | 5 - 0 | 2 - 0 | Hapoel Haifa | |
25/05/2025 00:30 | championship playoff | Maccabi Netanya | 2 - 3 | 2 - 1 | Maccabi Haifa | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Hapoel Beer Sheva | 26 | 18 | 6 | 2 | 52 | 18 | 60 |
2 | Maccabi Tel Aviv | 26 | 17 | 6 | 3 | 56 | 27 | 57 |
3 | Maccabi Haifa | 26 | 14 | 6 | 6 | 54 | 32 | 48 |
4 | Beitar Jerusalem | 26 | 13 | 7 | 6 | 48 | 34 | 46 |
5 | Hapoel Haifa | 26 | 12 | 5 | 9 | 39 | 31 | 41 |
6 | Maccabi Netanya | 26 | 11 | 4 | 11 | 39 | 37 | 37 |
7 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 26 | 10 | 4 | 12 | 28 | 38 | 34 |
8 | Maccabi Bnei Raina | 26 | 9 | 4 | 13 | 27 | 35 | 31 |
9 | Hapoel Katamon Jerusalem | 26 | 7 | 9 | 10 | 32 | 35 | 30 |
10 | Ironi Tiberias | 26 | 6 | 9 | 11 | 20 | 36 | 27 |
11 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 26 | 6 | 6 | 14 | 19 | 37 | 24 |
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 26 | 6 | 6 | 14 | 22 | 44 | 24 |
13 | Ashdod MS | 26 | 5 | 7 | 14 | 35 | 48 | 22 |
14 | Hapoel Hadera | 26 | 3 | 11 | 12 | 23 | 42 | 20 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 240 | 131.87% |
Các trận chưa diễn ra | -58 | -31.87% |
Chiến thắng trên sân nhà | 96 | 40% |
Trận hòa | 58 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 86 | 35.83% |
Tổng số bàn thắng | 668 | Trung bình 2.78 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 349 | Trung bình 1.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 319 | Trung bình 1.33 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Maccabi Tel Aviv | 86 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Hapoel Beer Sheva | 47 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Maccabi Tel Aviv | 46 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Ironi Tiberias | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Hapoel Beer Sheva | 28 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Maccabi Tel Aviv | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Hapoel Beer Sheva | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Maccabi Netanya | 58 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Maccabi Haifa | 32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Beitar Jerusalem | 33 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp