Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Tobol Kostanai | 26 | 69 | 27 | 4 | Chi tiết | ||||
2 | Astana | 26 | 65 | 23 | 12 | Chi tiết | ||||
3 | Kairat Almaty | 26 | 54 | 35 | 12 | Chi tiết | ||||
4 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 26 | 42 | 23 | 35 | Chi tiết | ||||
5 | Ordabasy | 26 | 38 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | FK Aktobe Lento | 26 | 35 | 23 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | Shakhtyor Karagandy | 26 | 35 | 23 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | Akzhayik Oral | 26 | 35 | 19 | 46 | Chi tiết | ||||
9 | Kaspyi Aktau | 26 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | FK Atyrau | 26 | 27 | 27 | 46 | Chi tiết | ||||
11 | Taraz | 26 | 27 | 31 | 42 | Chi tiết | ||||
12 | Zhetysu Taldykorgan | 26 | 19 | 15 | 65 | Chi tiết | ||||
13 | Arys | 26 | 19 | 42 | 38 | Chi tiết | ||||
14 | Kaisar Kyzylorda | 26 | 15 | 27 | 58 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |