Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | FC Kairat Almaty | 32 | 56 | 16 | 28 | Chi tiết | ||||
2 | FC Astana | 32 | 56 | 31 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | FK Aktobe Lento | 32 | 53 | 31 | 16 | Chi tiết | ||||
4 | Ordabasy | 32 | 41 | 16 | 44 | Chi tiết | ||||
5 | Shakhtyor Karagandy | 32 | 34 | 19 | 47 | Chi tiết | ||||
6 | Tobol Kostanai | 32 | 31 | 38 | 31 | Chi tiết | ||||
7 | FK Atyrau | 32 | 31 | 22 | 47 | Chi tiết | ||||
8 | FC Zhetysu Taldykorgan | 32 | 31 | 25 | 44 | Chi tiết | ||||
9 | Kaisar Kyzylorda | 32 | 31 | 41 | 28 | Chi tiết | ||||
10 | Irtysh Pavlodar | 32 | 28 | 31 | 41 | Chi tiết | ||||
11 | Taraz | 33 | 27 | 24 | 48 | Chi tiết | ||||
12 | Semey | 32 | 22 | 22 | 56 | Chi tiết | ||||
13 | Tarlan Shymkent | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |