Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al-Safa | 22 | 68 | 23 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Al-Ahed | 23 | 61 | 22 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Al Ansar Lib | 20 | 65 | 20 | 15 | Chi tiết | ||||
4 | Al Bourj | 21 | 48 | 14 | 38 | Chi tiết | ||||
5 | Shabab Sahel | 22 | 41 | 18 | 41 | Chi tiết | ||||
6 | Racing Beirut | 21 | 24 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Tadamon Sour | 22 | 23 | 32 | 45 | Chi tiết | ||||
8 | Al Hikma | 19 | 26 | 32 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Al-Nejmeh | 18 | 22 | 44 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Al Abbasieh | 22 | 18 | 45 | 36 | Chi tiết | ||||
11 | Bekaa Sport Club | 19 | 16 | 26 | 58 | Chi tiết | ||||
12 | Shabab Al Ghazieh | 21 | 10 | 33 | 57 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |