Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Tadamon Sour | 80 | 28 | 25 | 48 | Chi tiết | ||||
2 | Al-Nejmeh | 26 | 73 | 12 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Al Ansar Lib | 27 | 63 | 26 | 11 | Chi tiết | ||||
4 | Alahli Nabatiya | 78 | 21 | 38 | 41 | Chi tiết | ||||
5 | Al-Ahed | 27 | 56 | 19 | 26 | Chi tiết | ||||
6 | Shabab Sahel | 26 | 38 | 35 | 27 | Chi tiết | ||||
7 | Al Bourj | 26 | 35 | 31 | 35 | Chi tiết | ||||
8 | Al-Safa | 26 | 31 | 38 | 31 | Chi tiết | ||||
9 | Al Hikma | 26 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Trables Sports Club | 26 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Shabab Al Ghazieh | 26 | 23 | 27 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Racing Beirut | 26 | 12 | 38 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Al Abbasieh | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
14 | Bekaa Sport Club | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |