Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al-Nejmeh | 20 | 80 | 10 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | Al-Ahed | 20 | 75 | 20 | 5 | Chi tiết | ||||
3 | Al-Safa | 20 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Al Ansar Lib | 20 | 50 | 30 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Shabab Sahel | 20 | 35 | 45 | 20 | Chi tiết | ||||
6 | Al-Mabarrah | 20 | 30 | 40 | 30 | Chi tiết | ||||
7 | Racing Beirut | 20 | 25 | 20 | 55 | Chi tiết | ||||
8 | Shabab Al Ghazieh | 20 | 20 | 10 | 70 | Chi tiết | ||||
9 | Tadamon Sour | 20 | 20 | 15 | 65 | Chi tiết | ||||
10 | Al Hikma | 20 | 15 | 25 | 60 | Chi tiết | ||||
11 | Salam Zgharta | 20 | 10 | 25 | 65 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |