Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Al Bourj | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 10 |
2 | Shabab Sahel | 5 | 3 | 0 | 2 | 11 | 9 | 2 | 9 |
3 | Racing Beirut | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 |
4 | Al Abbasieh | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 5 | 4 | 6 |
5 | Bekaa Sport Club | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 4 |
6 | Shabab Al Ghazieh | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 12 | -10 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
13/04/2025 19:30 | relegation round | Al Bourj | 2 - 0 | 2 - 0 | Shabab Sahel | |
18/04/2025 19:30 | relegation round | Bekaa Sport Club | 1 - 1 | 0 - 1 | Shabab Al Ghazieh | |
19/04/2025 18:15 | relegation round | Shabab Sahel | 3 - 1 | 0 - 1 | Racing Beirut | |
19/04/2025 19:30 | relegation round | Al Bourj | 2 - 1 | 1 - 1 | Al Abbasieh | |
24/04/2025 19:30 | relegation round | Shabab Al Ghazieh | 1 - 4 | 0 - 0 | Al Bourj | |
25/04/2025 18:30 | relegation round | Racing Beirut | 2 - 0 | 1 - 0 | Bekaa Sport Club | |
25/04/2025 19:30 | relegation round | Al Abbasieh | 5 - 1 | 3 - 0 | Shabab Sahel | |
30/04/2025 19:30 | relegation round | Shabab Sahel | 4 - 0 | 2 - 0 | Shabab Al Ghazieh | |
01/05/2025 19:30 | relegation round | Al Abbasieh | 0 - 2 | 0 - 0 | Racing Beirut | |
01/05/2025 19:30 | relegation round | Al Bourj | 0 - 2 | 0 - 1 | Bekaa Sport Club | |
06/05/2025 19:30 | relegation round | Al Abbasieh | 3 - 0 | 2 - 0 | Shabab Al Ghazieh | |
06/05/2025 19:30 | relegation round | Shabab Sahel | 3 - 1 | 1 - 1 | Bekaa Sport Club | |
08/05/2025 19:00 | relegation round | Racing Beirut | 1 - 1 | 0 - 0 | Al Bourj | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Al-Ahed | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 |
2 | Al-Safa | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 |
3 | Al Hikma | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 3 |
4 | Tadamon Sour | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 |
5 | Al-Nejmeh | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 |
6 | Racing Beirut | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
7 | Al Abbasieh | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
8 | Shabab Sahel | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
9 | Al Ansar Lib | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 91 | 30.33% |
Các trận chưa diễn ra | 209 | 69.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 39 | 42.86% |
Trận hòa | 26 | 29% |
Chiến thắng trên sân khách | 26 | 28.57% |
Tổng số bàn thắng | 218 | Trung bình 2.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 124 | Trung bình 1.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 94 | Trung bình 1.03 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Al-Ahed | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Al Ansar Lib | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Al-Ahed | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Shabab Al Ghazieh, Bekaa Sport Club | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Tadamon Sour | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Al-Nejmeh | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Al-Safa | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Al Ansar Lib | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Al-Safa, Al-Nejmeh | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Bekaa Sport Club | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Al Bourj | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Shabab Al Ghazieh, Bekaa Sport Club | 19 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp