Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Viking | 12 | 75 | 17 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Brann | 11 | 64 | 18 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Rosenborg | 11 | 55 | 36 | 9 | Chi tiết | ||||
4 | Sandefjord | 9 | 56 | 0 | 44 | Chi tiết | ||||
5 | Fredrikstad | 10 | 50 | 20 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Bodo Glimt | 8 | 63 | 13 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | Tromso IL | 9 | 56 | 11 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Kristiansund BK | 11 | 36 | 9 | 55 | Chi tiết | ||||
9 | Bryne | 9 | 44 | 0 | 56 | Chi tiết | ||||
10 | Molde | 10 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Sarpsborg 08 FF | 9 | 33 | 44 | 22 | Chi tiết | ||||
12 | Ham-Kam | 9 | 33 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
13 | Valerenga | 10 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Stromsgodset | 9 | 22 | 0 | 78 | Chi tiết | ||||
15 | KFUM Oslo | 9 | 11 | 22 | 67 | Chi tiết | ||||
16 | FK Haugesund | 10 | 0 | 10 | 90 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |