Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Viking | 13 | 77 | 15 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Brann | 12 | 58 | 17 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Sandefjord | 10 | 60 | 0 | 40 | Chi tiết | ||||
4 | Bodo Glimt | 9 | 67 | 11 | 22 | Chi tiết | ||||
5 | Tromso IL | 10 | 60 | 10 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Rosenborg | 12 | 50 | 33 | 17 | Chi tiết | ||||
7 | Kristiansund BK | 12 | 42 | 8 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Fredrikstad | 11 | 45 | 18 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Bryne | 10 | 40 | 10 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Molde | 11 | 36 | 18 | 45 | Chi tiết | ||||
11 | Sarpsborg 08 FF | 10 | 30 | 50 | 20 | Chi tiết | ||||
12 | Ham-Kam | 10 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Valerenga | 11 | 27 | 18 | 55 | Chi tiết | ||||
14 | KFUM Oslo | 10 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
15 | Stromsgodset | 10 | 20 | 0 | 80 | Chi tiết | ||||
16 | FK Haugesund | 11 | 0 | 9 | 91 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |