Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Lillestrom | 12 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Start Kristiansand | 13 | 62 | 23 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Sogndal | 12 | 50 | 8 | 42 | Chi tiết | ||||
4 | Kongsvinger | 12 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Ranheim IL | 13 | 38 | 8 | 54 | Chi tiết | ||||
6 | Moss | 12 | 42 | 8 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Egersunds IK | 11 | 45 | 18 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | Odd Grenland | 12 | 42 | 25 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Raufoss | 12 | 33 | 42 | 25 | Chi tiết | ||||
10 | Asane Fotball | 12 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | IL Hodd | 12 | 33 | 25 | 42 | Chi tiết | ||||
12 | Aalesund FK | 11 | 36 | 45 | 18 | Chi tiết | ||||
13 | Stabaek | 12 | 25 | 33 | 42 | Chi tiết | ||||
14 | Lyn Oslo | 12 | 25 | 17 | 58 | Chi tiết | ||||
15 | Skeid Oslo | 12 | 8 | 25 | 67 | Chi tiết | ||||
16 | Mjondalen | 12 | 8 | 33 | 58 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |