Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Hạng 4 Na uy 2025

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Bjarg 9 100 0 0 Chi tiết
2 FK Vidar 10 80 0 20 Chi tiết
3 Junkeren 9 89 0 11 Chi tiết
4 Kvik Halden 9 89 11 0 Chi tiết
5 Frigg FK 9 78 11 11 Chi tiết
6 Forde IL 9 78 11 11 Chi tiết
7 Spjelkavik 10 70 10 20 Chi tiết
8 Fram Larvik 12 58 33 8 Chi tiết
9 Lorenskog 8 88 13 0 Chi tiết
10 Rosenborg B 11 64 9 27 Chi tiết
11 Hinna 9 67 11 22 Chi tiết
12 Os Turn Fotball 10 60 0 40 Chi tiết
13 Trygg Lade 8 75 13 13 Chi tiết
14 Vindbjart 9 67 0 33 Chi tiết
15 Torvastad 11 55 9 36 Chi tiết
16 Grei 10 60 20 20 Chi tiết
17 Elverum 10 60 0 40 Chi tiết
18 Lillestrom B 14 43 7 50 Chi tiết
19 Gamle Oslo 10 50 30 20 Chi tiết
20 Gjovik Ff 9 56 33 11 Chi tiết
21 Fana 9 56 22 22 Chi tiết
22 Brodd 10 50 10 40 Chi tiết
23 Stromsgodset B 11 45 0 55 Chi tiết
24 Viking B 11 45 18 36 Chi tiết
25 Skjetten 12 42 8 50 Chi tiết
26 Baerum SK 8 63 0 38 Chi tiết
27 Nordstrand 9 44 22 33 Chi tiết
28 Melhus 7 57 14 29 Chi tiết
29 Byasen Toppfotball 10 40 30 30 Chi tiết
30 Djerv 1919 10 40 10 50 Chi tiết
31 Lokomotiv Oslo 10 40 30 30 Chi tiết
32 Oppsal 10 40 20 40 Chi tiết
33 Ullern 8 50 13 38 Chi tiết
34 Aalesund Fk B 11 36 0 64 Chi tiết
35 Madla Il 11 36 45 18 Chi tiết
36 Lyn Oslo 9 44 33 22 Chi tiết
37 Orn-Horten 10 40 20 40 Chi tiết
38 Stabaek B 11 36 9 55 Chi tiết
39 Ff Lillehammer 7 57 14 29 Chi tiết
40 Volda Ti Fotball 9 44 33 22 Chi tiết
41 Gneist 7 43 14 43 Chi tiết
42 Fjora 8 38 13 50 Chi tiết
43 Stord IL 12 25 42 33 Chi tiết
44 Askoy 9 33 33 33 Chi tiết
45 Assiden 8 38 13 50 Chi tiết
46 Bjorkelangen 9 33 11 56 Chi tiết
47 Fyllingsdalen 10 30 0 70 Chi tiết
48 Skedsmo 8 38 13 50 Chi tiết
49 Harstad 8 38 0 63 Chi tiết
50 Nardo 8 38 13 50 Chi tiết
51 Molde B 9 33 0 67 Chi tiết
52 Odd Grenland B 9 33 11 56 Chi tiết
53 IF Floya 7 43 14 43 Chi tiết
54 Loddefjord 9 22 0 78 Chi tiết
55 Flint 9 22 11 67 Chi tiết
56 Drobak-Frogn IL 9 22 44 33 Chi tiết
57 Fredrikstad 2 8 25 13 63 Chi tiết
58 Tromso B 7 29 0 71 Chi tiết
59 Kvik Trondheim 8 25 38 38 Chi tiết
60 Sortland Il 7 29 0 71 Chi tiết
61 Ulfstind 4 50 0 50 Chi tiết
62 Skjervoy 9 11 22 67 Chi tiết
63 Staal Jorpeland 9 11 11 78 Chi tiết
64 Rodde 9 11 11 78 Chi tiết
65 Vag 11 9 36 55 Chi tiết
66 Surnadal 8 13 13 75 Chi tiết
67 Lyngbo 8 13 13 75 Chi tiết
68 Valerenga B 9 11 0 89 Chi tiết
69 Sola 9 11 11 78 Chi tiết
70 Funnefoss/vormsund 8 0 25 75 Chi tiết
71 Ready 9 0 22 78 Chi tiết
72 Hamkam B 9 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 24/06/2025 02:02
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác