Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Celtic | 38 | 63 | 18 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Motherwell FC | 38 | 47 | 24 | 29 | Chi tiết | ||||
3 | St. Johnstone | 38 | 37 | 37 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | Inverness C.T. | 38 | 34 | 39 | 26 | Chi tiết | ||||
5 | Hibernian FC | 38 | 34 | 32 | 34 | Chi tiết | ||||
6 | Ross County | 38 | 34 | 37 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Dundee United | 38 | 29 | 37 | 34 | Chi tiết | ||||
8 | Aberdeen | 38 | 29 | 39 | 32 | Chi tiết | ||||
9 | Kilmarnock | 38 | 29 | 32 | 39 | Chi tiết | ||||
10 | Hearts | 38 | 29 | 29 | 42 | Chi tiết | ||||
11 | St. Mirren | 38 | 24 | 37 | 39 | Chi tiết | ||||
12 | Dundee | 38 | 18 | 24 | 58 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |