Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Celtic | 38 | 79 | 5 | 16 | Chi tiết | ||||
2 | Glasgow Rangers | 38 | 76 | 16 | 8 | Chi tiết | ||||
3 | Hibernian FC | 38 | 47 | 18 | 34 | Chi tiết | ||||
4 | Aberdeen | 38 | 47 | 18 | 34 | Chi tiết | ||||
5 | Kilmarnock | 38 | 39 | 11 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Hearts | 38 | 34 | 29 | 37 | Chi tiết | ||||
7 | Motherwell FC | 38 | 34 | 24 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | Inverness C.T. | 38 | 29 | 29 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Livingston | 38 | 24 | 21 | 55 | Chi tiết | ||||
10 | Dundee | 38 | 21 | 24 | 55 | Chi tiết | ||||
11 | Dundee United | 38 | 21 | 32 | 47 | Chi tiết | ||||
12 | Dunfermline | 38 | 21 | 26 | 53 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |