Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Celtic | 35 | 27 | 4 | 4 | 103 | 23 | 85 |
2 | Glasgow Rangers | 35 | 20 | 8 | 7 | 71 | 38 | 68 |
3 | Hibernian FC | 35 | 15 | 11 | 9 | 57 | 43 | 56 |
4 | Aberdeen | 35 | 15 | 8 | 12 | 46 | 50 | 53 |
5 | Dundee United | 35 | 14 | 8 | 13 | 42 | 48 | 50 |
6 | St Mirren | 35 | 13 | 6 | 16 | 48 | 56 | 45 |
7 | Motherwell FC | 35 | 13 | 6 | 16 | 42 | 59 | 45 |
8 | Hearts | 35 | 12 | 7 | 16 | 46 | 46 | 43 |
9 | Kilmarnock | 35 | 11 | 8 | 16 | 42 | 58 | 41 |
10 | Dundee | 35 | 10 | 7 | 18 | 52 | 73 | 37 |
11 | Ross County | 35 | 9 | 8 | 18 | 34 | 61 | 35 |
12 | St Johnstone | 35 | 8 | 5 | 22 | 35 | 63 | 29 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 210 | 92.11% |
Các trận chưa diễn ra | 18 | 7.89% |
Chiến thắng trên sân nhà | 99 | 47.14% |
Trận hòa | 43 | 20% |
Chiến thắng trên sân khách | 68 | 32.38% |
Tổng số bàn thắng | 618 | Trung bình 2.94 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 353 | Trung bình 1.68 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 265 | Trung bình 1.26 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Celtic | 103 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Celtic | 58 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Celtic | 45 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Ross County | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | St Johnstone | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Ross County | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Celtic | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Celtic | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Celtic | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Dundee | 73 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Dundee | 38 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Kilmarnock | 41 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp