Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Perth SC | 25 | 68 | 24 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Floreat Athena | 26 | 54 | 19 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | Sorrento | 23 | 52 | 30 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Inglewood United | 23 | 48 | 17 | 35 | Chi tiết | ||||
5 | Perth Glory Am | 25 | 40 | 36 | 24 | Chi tiết | ||||
6 | ECU Joondalup | 22 | 45 | 9 | 45 | Chi tiết | ||||
7 | Bayswater City | 22 | 36 | 14 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Armadale | 24 | 29 | 29 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Cockburn City | 23 | 26 | 22 | 52 | Chi tiết | ||||
10 | Rockingham City | 23 | 22 | 4 | 74 | Chi tiết | ||||
11 | Balcatta | 23 | 17 | 30 | 52 | Chi tiết | ||||
12 | Gwelup Croatia Sc | 22 | 14 | 45 | 41 | Chi tiết | ||||
13 | Stirling Lions | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |