Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Altyn Asyr | 9 | 78 | 11 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Sagadam | 10 | 40 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
3 | Ahal | 7 | 57 | 14 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Arkadag | 5 | 80 | 0 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Merw | 11 | 27 | 18 | 55 | Chi tiết | ||||
6 | Nebitchi | 9 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | HTTU Asgabat | 9 | 11 | 22 | 67 | Chi tiết | ||||
8 | Kopetdag Asgabat | 8 | 13 | 25 | 63 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |