Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Arkadag | 24 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Altyn Asyr | 24 | 71 | 13 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Nebitchi | 24 | 54 | 17 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Ahal | 25 | 52 | 8 | 40 | Chi tiết | ||||
5 | HTTU Asgabat | 24 | 38 | 13 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Kopetdag Asgabat | 24 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Energetik Mary | 24 | 21 | 8 | 71 | Chi tiết | ||||
8 | Sagadam | 24 | 13 | 21 | 67 | Chi tiết | ||||
9 | Merw | 25 | 12 | 20 | 68 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |