Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Arkadag | 30 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Ahal | 30 | 73 | 3 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Altyn Asyr | 30 | 70 | 7 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Sagadam | 30 | 43 | 3 | 53 | Chi tiết | ||||
5 | Merw | 30 | 37 | 7 | 57 | Chi tiết | ||||
6 | Nebitchi | 30 | 27 | 10 | 63 | Chi tiết | ||||
7 | HTTU Asgabat | 30 | 27 | 13 | 60 | Chi tiết | ||||
8 | Kopetdag Asgabat | 30 | 13 | 17 | 70 | Chi tiết | ||||
9 | Energetik Mary | 16 | 6 | 13 | 81 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |