Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Altyn Asyr | 14 | 79 | 7 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Ahal | 14 | 57 | 36 | 7 | Chi tiết | ||||
3 | Sagadam | 14 | 43 | 21 | 36 | Chi tiết | ||||
4 | Kopetdag Asgabat | 14 | 36 | 43 | 21 | Chi tiết | ||||
5 | Merw | 14 | 29 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | Nebitchi | 14 | 21 | 29 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | HTTU Asgabat | 14 | 21 | 29 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Energetik Mary | 14 | 7 | 14 | 79 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |