Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Slavia Praha u19 | 27 | 70 | 15 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Mfk Karvina U19 | 28 | 61 | 14 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Pardubice U19 | 30 | 57 | 13 | 30 | Chi tiết | ||||
4 | Sparta Praha U19 | 28 | 57 | 29 | 14 | Chi tiết | ||||
5 | Viktoria Plzen U19 | 30 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Banik Ostrava u19 | 28 | 50 | 18 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | Hradec Kralove u19 | 30 | 43 | 0 | 57 | Chi tiết | ||||
8 | Ceske Budejovice u19 | 30 | 43 | 20 | 37 | Chi tiết | ||||
9 | Brno U19 | 29 | 41 | 21 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Sk Sigma Olomouc u19 | 29 | 41 | 31 | 28 | Chi tiết | ||||
11 | Zlin U19 | 28 | 39 | 14 | 46 | Chi tiết | ||||
12 | Mlada Boleslav U19 | 29 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
13 | Pribram U19 | 30 | 23 | 13 | 63 | Chi tiết | ||||
14 | Synot Slovacko U19 | 29 | 24 | 31 | 45 | Chi tiết | ||||
15 | Meteor Praha U19 | 28 | 18 | 11 | 71 | Chi tiết | ||||
16 | Opava U19 | 29 | 10 | 7 | 83 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |