Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 14/06/2025 20:10
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
222 |
74% |
Các trận chưa diễn ra |
78 |
26% |
Chiến thắng trên sân nhà |
117 |
52.7% |
Trận hòa |
55 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
73 |
32.88% |
Tổng số bàn thắng |
868 |
Trung bình 3.91 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
479 |
Trung bình 2.16 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
389 |
Trung bình 1.75 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Banik Ostrava u19 |
98 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Banik Ostrava u19, Sparta Praha U19 |
46 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Banik Ostrava u19 |
52 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Jablonec U19 |
32 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Jablonec U19 |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Synot Slovacko U19 |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Sk Sigma Olomouc u19 |
31 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Sk Sigma Olomouc u19 |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Dukla Praha U19 |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Jablonec U19 |
77 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Jablonec U19 |
40 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Synot Slovacko U19, Mlada Boleslav U19 |
42 bàn |