Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Auckland | 28 | 57 | 29 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Melbourne City | 29 | 55 | 24 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Western United | 29 | 52 | 21 | 28 | Chi tiết | ||||
4 | Melbourne Victory FC | 29 | 48 | 24 | 28 | Chi tiết | ||||
5 | Western Sydney | 26 | 46 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Sydney FC | 26 | 38 | 27 | 35 | Chi tiết | ||||
7 | Adelaide United FC | 27 | 37 | 30 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Macarthur | 26 | 35 | 23 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Newcastle Jets FC | 26 | 31 | 23 | 46 | Chi tiết | ||||
10 | Wellington Phoenix | 26 | 23 | 23 | 54 | Chi tiết | ||||
11 | Central Coast Mariners FC | 26 | 19 | 42 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | Perth Glory FC | 25 | 16 | 20 | 64 | Chi tiết | ||||
13 | Brisbane Roar FC | 25 | 16 | 24 | 60 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |