Bong da

Thống kê số bàn thắng Cúp Quốc Gia Bulgaria 2014-2015

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Cherno More Varna 8 0 2 3 1 0 2 21
2 Levski Sofia 8 2 3 0 1 1 1 17
3 Lokomotiv Plovdiv 7 0 2 5 0 0 0 12
4 Lokomotiv Sofia 5 0 3 0 0 1 1 12
5 Ludogorets Razgrad 7 3 2 0 1 0 1 10
6 Bansko 3 1 0 1 0 0 1 8
7 Litex Lovech 5 2 1 0 1 1 0 8
8 Haskovo 5 2 1 0 2 0 0 7
9 Botev Plovdiv 3 0 2 0 0 1 0 6
10 Lokomotiv Gorna Oryahovitsa 5 2 2 0 0 1 0 6
11 Dunav Ruse 3 1 1 0 0 1 0 5
12 Slavia Sofia 3 1 0 1 1 0 0 5
13 Pirin Gotse Delchev 3 1 1 0 1 0 0 4
14 PFK Montana 3 1 1 1 0 0 0 3
15 Beroe 3 1 1 1 0 0 0 3
16 Botev Galabovo 3 0 3 0 0 0 0 3
17 Spartak Varna 1 0 1 0 0 0 0 1
18 CSKA Sofia 1 0 1 0 0 0 0 1
19 Septemvri Simitli 1 0 1 0 0 0 0 1
20 Manastirishte 2000 1 0 1 0 0 0 0 1
21 Chernomorets Burgas 1 0 1 0 0 0 0 1
22 Botev Vratsa 1 0 1 0 0 0 0 1
23 Pirin Blagoevgrad 1 0 1 0 0 0 0 1
24 Lokomotiv Mezdra 1 1 0 0 0 0 0 0
25 Vereya Stara Zagora 1 1 0 0 0 0 0 0
26 Pirin 2002 Razlog 1 1 0 0 0 0 0 0
27 Rakovski 2011 1 1 0 0 0 0 0 0
28 Master Burgas 1 1 0 0 0 0 0 0
29 Atletik Kuklen 1 1 0 0 0 0 0 0
30 Marek Dupnitza 1 1 0 0 0 0 0 0
31 Sozopol 1 1 0 0 0 0 0 0
32 Dobrudzha 1 1 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 28/06/2025 16:23
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác