Bong da

Thống kê số bàn thắng Cúp Quốc Gia Bulgaria 2015-2016

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 CSKA Sofia 6 0 1 3 2 0 0 13
2 Cherno More Varna 3 1 0 0 0 0 2 12
3 Litex Lovech 5 2 1 0 1 1 0 8
4 PFK Montana 6 2 2 1 1 0 0 7
5 Beroe 5 3 0 0 1 1 0 7
6 Dunav Ruse 2 0 0 1 0 1 0 6
7 Lokomotiv Gorna Oryahovitsa 3 0 2 0 1 0 0 5
8 Ludogorets Razgrad 2 1 0 0 0 0 1 5
9 Botev Plovdiv 2 1 0 0 0 1 0 4
10 Lokomotiv Plovdiv 2 0 1 1 0 0 0 3
11 Levski Sofia 3 2 0 0 1 0 0 3
12 Sozopol 3 1 2 0 0 0 0 2
13 Bansko 2 0 2 0 0 0 0 2
14 Spartak Pleven 2 1 0 1 0 0 0 2
15 Pfc Nesebar 2 0 2 0 0 0 0 2
16 Pirin Gotse Delchev 1 0 1 0 0 0 0 1
17 Pirin 2002 Razlog 1 0 1 0 0 0 0 1
18 Etar Veliko Tarnovo 1 0 1 0 0 0 0 1
19 Neftohimik 1 0 1 0 0 0 0 1
20 Slavia Sofia 1 0 1 0 0 0 0 1
21 FC Vereya 1 0 1 0 0 0 0 1
22 Lokomotiv Mezdra 1 1 0 0 0 0 0 0
23 Botev Galabovo 1 1 0 0 0 0 0 0
24 Septemvri Simitli 1 1 0 0 0 0 0 0
25 Svetkavitsa 1 1 0 0 0 0 0 0
26 Chernomorets Balchik 1 1 0 0 0 0 0 0
27 Pirin Blagoevgrad 1 1 0 0 0 0 0 0
28 Oborishte 1 1 0 0 0 0 0 0
29 Lokomotiv Mezdra 1929 1 1 0 0 0 0 0 0
30 Vihar 2 2 0 0 0 0 0 0
31 Dobrudzha 1 1 0 0 0 0 0 0
32 Chernomorets Pomorie 1 1 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 28/06/2025 20:12
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác