Bong da

Thống kê số bàn thắng Cúp Quốc Gia Bulgaria 2024-2025

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 CSKA Sofia 11 2 0 2 6 1 0 26
2 Spartak Varna 8 0 0 7 0 1 0 18
3 Ludogorets Razgrad 6 1 2 1 1 0 1 13
4 Cherno More Varna 5 1 3 0 0 1 0 7
5 Cska 1948 Sofia 2 0 0 1 0 0 1 7
6 Botev Plovdiv 3 1 1 0 0 0 1 6
7 Arda 3 0 1 2 0 0 0 5
8 Chernomorets 1919 Burgas 2 0 1 1 0 0 0 3
9 Rozova Dolina 2 0 1 1 0 0 0 3
10 Botev Vratsa 5 3 1 1 0 0 0 3
11 Slavia Sofia 2 1 0 0 1 0 0 3
12 Belasitsa Petrich 2 1 0 1 0 0 0 2
13 Haskovo 2 1 0 1 0 0 0 2
14 Lokomotiv Gorna Oryahovitsa 1 0 0 1 0 0 0 2
15 PFK Montana 2 0 2 0 0 0 0 2
16 Minyor Pernik 2 1 0 1 0 0 0 2
17 Lokomotiv Sofia 2 0 2 0 0 0 0 2
18 Beroe 2 1 0 1 0 0 0 2
19 Maritsa 1921 1 0 1 0 0 0 0 1
20 Lokomotiv Mezdra 3 2 1 0 0 0 0 1
21 Rilski sportist 1 0 1 0 0 0 0 1
22 Dunav Ruse 3 2 1 0 0 0 0 1
23 Strumska Slava 1 0 1 0 0 0 0 1
24 Oborishte 2 1 1 0 0 0 0 1
25 Spartak Pleven 1 0 1 0 0 0 0 1
26 Akademik Svishtov 1 0 1 0 0 0 0 1
27 Vihren Sandanski 1 0 1 0 0 0 0 1
28 Lokomotiv Plovdiv 2 1 1 0 0 0 0 1
29 Septemvri Sofia 1 0 1 0 0 0 0 1
30 Levski Krumovgrad 2 1 1 0 0 0 0 1
31 Levski Sofia 3 2 1 0 0 0 0 1
32 Pfc Nesebar 1 1 0 0 0 0 0 0
33 Etar Veliko Tarnovo 1 1 0 0 0 0 0 0
34 Chernolomets 1 1 0 0 0 0 0 0
35 Sportist Svoge 1 1 0 0 0 0 0 0
36 Dobrudzha 1 1 0 0 0 0 0 0
37 Yantra Gabrovo 1 1 0 0 0 0 0 0
38 Kyustendil 1 1 0 0 0 0 0 0
39 Pirin Blagoevgrad 1 1 0 0 0 0 0 0
40 Hebar Pazardzhik 1 1 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 28/06/2025 16:24
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác