Bong da

Thống kê số bàn thắng Cúp Quốc Gia Bulgaria 2022-2023

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Ludogorets Razgrad 6 0 1 4 1 0 0 12
2 Lokomotiv Sofia 4 0 0 2 1 1 0 11
3 Cska 1948 Sofia 6 1 2 1 1 1 0 11
4 Cherno More Varna 5 0 1 3 1 0 0 10
5 Levski Sofia 2 0 1 0 0 1 0 5
6 Maritsa 1921 1 0 0 0 0 1 0 4
7 Botev Plovdiv 2 0 1 0 1 0 0 4
8 Spartak Varna 2 0 1 1 0 0 0 3
9 Slavia Sofia 2 0 1 1 0 0 0 3
10 CSKA Sofia 2 0 1 1 0 0 0 3
11 Arda 2 1 0 1 0 0 0 2
12 Hebar Pazardzhik 1 0 0 1 0 0 0 2
13 Chavdar Etropole 1 0 0 1 0 0 0 2
14 Septemvri Sofia 2 0 2 0 0 0 0 2
15 Beroe 2 1 0 1 0 0 0 2
16 Lokomotiv Plovdiv 2 0 2 0 0 0 0 2
17 Dunav Ruse 1 0 1 0 0 0 0 1
18 Vitosha Bistritsa 2 1 1 0 0 0 0 1
19 Spartak Pleven 1 0 1 0 0 0 0 1
20 Sportist Svoge 1 0 1 0 0 0 0 1
21 Vihren Sandanski 1 0 1 0 0 0 0 1
22 Strumska Slava 1 1 0 0 0 0 0 0
23 Rozova Dolina 1 1 0 0 0 0 0 0
24 Botev Vratsa 1 1 0 0 0 0 0 0
25 Pirin Blagoevgrad 1 1 0 0 0 0 0 0
26 Levski Krumovgrad 1 1 0 0 0 0 0 0
27 Chernomorets Balchik 1 1 0 0 0 0 0 0
28 Minyor Pernik 1 1 0 0 0 0 0 0
29 Sevlievo 1 1 0 0 0 0 0 0
30 Marek Dupnica 1 1 0 0 0 0 0 0
31 Litex Lovech 1 1 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 29/06/2025 02:34
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác