Bong da

Thống kê kèo Châu Á Hạng 2 Romania 2024-2025

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
STT Đội bóng Số trận Mở cửa Cửa trên
Thắng kèo
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Hòa
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Thua kèo
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
HS TL thắng kèo Tỷ lệ độ
1 Scm Argesul Pitesti 26 26 14 17 4 5 12 65.38% Chi tiết
2 Csikszereda Miercurea 28 28 19 16 3 9 7 57.14% Chi tiết
3 Metalul Buzau 25 25 2 14 3 8 6 56.00% Chi tiết
4 Csa Steaua Bucureti 27 27 19 14 3 10 4 51.85% Chi tiết
5 Metaloglobus 26 26 8 13 3 10 3 50.00% Chi tiết
6 Ceahlaul Piatra Neamt 24 24 8 12 3 9 3 50.00% Chi tiết
7 Bihor Oradea 25 25 6 12 1 12 0 48.00% Chi tiết
8 Scolar Resita 27 27 7 12 4 11 1 44.44% Chi tiết
9 Unirea Ungheni 25 25 5 11 4 10 1 44.00% Chi tiết
10 Chindia Targoviste 23 23 4 10 3 10 0 43.48% Chi tiết
11 Csm Focsani 26 26 3 11 6 9 2 42.31% Chi tiết
12 Csc Dumbravita 24 24 4 10 2 12 -2 41.67% Chi tiết
13 Viitorul Selimbar 24 24 7 10 3 11 -1 41.67% Chi tiết
14 Css Slatina 24 24 12 10 2 12 -2 41.67% Chi tiết
15 Concordia Chiajna 24 24 11 10 2 12 -2 41.67% Chi tiết
16 Corvinul Hunedoara 25 25 14 10 2 13 -3 40.00% Chi tiết
17 Voluntari 27 27 14 10 4 13 -3 37.04% Chi tiết
18 Afumati 23 23 5 8 1 14 -6 34.78% Chi tiết
19 U Craiova 1948 25 25 13 7 5 13 -6 28.00% Chi tiết
20 Muscelul Campulung Elite 11 11 0 2 0 9 -7 18.18% Chi tiết
21 CS Mioveni 17 17 1 3 4 10 -7 17.65% Chi tiết
22 Acs Energeticianul 6 6 0 0 6 0 0 0.00% Chi tiết
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất
Đội nhà thắng kèo 106 36.55%
Hòa 68 23.45%
Đội khách thắng kèo 116 40%
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Scm Argesul Pitesti 65.38%
Đội bóng thắng kèo ít nhất Acs Energeticianul 0.00%
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Csa Steaua Bucureti 72.73%
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Muscelul Campulung Elite,Acs Energeticianul 0.00%
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Csa Steaua Bucureti 72.73%
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Muscelul Campulung Elite,Acs Energeticianul 0.00%
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất Acs Energeticianul 100.00%
Dữ liệu được cập nhật: 12/05/2025 - 00:48:30
Cập nhật lúc: 12/05/2025 00:48
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác