Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Hạng 2 Romania 2024-2025

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Csikszereda Miercurea 28 61 21 18 Chi tiết
2 Csa Steaua Bucureti 27 52 37 11 Chi tiết
3 Scm Argesul Pitesti 26 50 35 15 Chi tiết
4 Metaloglobus 26 50 15 35 Chi tiết
5 Corvinul Hunedoara 25 48 24 28 Chi tiết
6 Metalul Buzau 25 40 28 32 Chi tiết
7 Scolar Resita 27 37 33 30 Chi tiết
8 Voluntari 27 37 41 22 Chi tiết
9 Ceahlaul Piatra Neamt 24 38 29 33 Chi tiết
10 Css Slatina 24 38 33 29 Chi tiết
11 Concordia Chiajna 24 38 25 38 Chi tiết
12 Bihor Oradea 25 36 16 48 Chi tiết
13 U Craiova 1948 25 32 32 36 Chi tiết
14 Afumati 23 30 17 52 Chi tiết
15 Viitorul Selimbar 24 29 29 42 Chi tiết
16 Unirea Ungheni 25 28 28 44 Chi tiết
17 Csc Dumbravita 24 25 17 58 Chi tiết
18 Chindia Targoviste 23 26 35 39 Chi tiết
19 Csm Focsani 26 19 27 54 Chi tiết
20 Muscelul Campulung Elite 11 18 0 82 Chi tiết
21 CS Mioveni 17 12 24 65 Chi tiết
22 Acs Energeticianul 6 0 100 0 Chi tiết
Cập nhật lúc: 12/05/2025 05:54
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác