Bong da

Thống kê số bàn thắng Hạng 4 Na uy 2025

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Bjarg 9 0 0 2 1 1 5 38
2 Hinna 9 0 0 4 0 1 4 35
3 Os Turn Fotball 10 0 2 2 0 3 3 34
4 FK Vidar 10 0 4 1 1 1 3 33
5 Fram Larvik 12 0 4 3 1 1 3 32
6 Junkeren 9 1 0 4 1 1 2 31
7 Lillestrom B 14 5 2 2 0 1 4 30
8 Rosenborg B 11 0 2 4 2 1 2 30
9 Lorenskog 9 0 2 2 2 1 2 29
10 Fana 9 1 3 1 0 1 3 28
11 Kvik Halden 9 0 1 1 5 1 1 28
12 Skjetten 12 1 3 3 3 1 1 27
13 Gamle Oslo 10 1 2 2 2 1 2 26
14 Frigg FK 9 0 2 3 1 1 2 26
15 Spjelkavik 10 2 2 2 0 2 2 26
16 Baerum SK 8 1 2 2 1 0 2 26
17 Trygg Lade 8 1 1 1 1 3 1 25
18 Viking B 11 0 6 1 2 1 1 25
19 Elverum 10 3 0 2 2 0 3 25
20 Djerv 1919 10 1 3 1 3 0 2 24
21 Ullern 8 1 2 0 0 4 1 24
22 Vindbjart 9 2 2 0 1 3 1 23
23 Grei 10 1 3 3 0 1 2 23
24 Stromsgodset B 12 2 2 5 2 0 1 23
25 Volda Ti Fotball 9 0 4 0 1 4 0 23
26 Forde IL 9 0 2 3 2 2 0 22
27 Aalesund Fk B 11 4 1 2 2 0 2 21
28 Madla Il 11 1 4 2 3 1 0 21
29 Brodd 10 3 1 2 3 0 1 20
30 Stord IL 12 1 5 4 1 1 0 20
31 Lyn Oslo 9 1 2 4 1 0 1 20
32 Orn-Horten 10 1 5 1 1 1 1 20
33 Vag 11 1 3 5 2 0 0 19
34 Oppsal 10 1 3 4 0 2 0 19
35 Nordstrand 10 2 4 1 1 1 1 18
36 Staal Jorpeland 9 1 4 3 0 0 1 18
37 Fjora 8 2 1 2 1 0 2 18
38 Skedsmo 8 1 1 3 1 2 0 18
39 Harstad 8 1 2 2 1 1 1 18
40 Molde B 9 3 1 1 2 1 1 18
41 Odd Grenland B 9 1 5 0 1 1 1 18
42 Byasen Toppfotball 10 3 1 2 4 0 0 17
43 Fredrikstad 2 9 2 3 2 0 0 2 17
44 IF Floya 7 2 0 1 2 1 1 17
45 Torvastad 11 3 4 1 2 1 0 16
46 Assiden 8 2 2 1 1 1 1 16
47 Gjovik Ff 9 0 5 3 0 1 0 15
48 Melhus 7 2 2 0 2 0 1 15
49 Fyllingsdalen 10 1 5 2 2 0 0 15
50 Stabaek B 11 5 1 2 2 1 0 15
51 Flint 9 1 3 4 1 0 0 14
52 Nardo 8 1 2 4 0 1 0 14
53 Valerenga B 9 1 4 3 0 1 0 14
54 Gneist 7 0 3 2 2 0 0 13
55 Drobak-Frogn IL 9 1 5 2 0 1 0 13
56 Lokomotiv Oslo 10 3 3 3 0 1 0 13
57 Tromso B 7 2 1 2 1 0 1 13
58 Kvik Trondheim 8 1 3 3 0 1 0 13
59 Sola 9 3 2 1 3 0 0 13
60 Ff Lillehammer 7 0 4 2 0 0 1 13
61 Skjervoy 9 2 4 1 2 0 0 12
62 Askoy 9 3 2 2 2 0 0 12
63 Funnefoss/vormsund 8 2 2 3 1 0 0 11
64 Bjorkelangen 9 5 0 2 1 1 0 11
65 Surnadal 8 2 4 1 0 0 1 11
66 Loddefjord 9 3 3 2 1 0 0 10
67 Ready 10 2 6 2 0 0 0 10
68 Rodde 9 3 4 1 1 0 0 9
69 Hamkam B 10 4 4 1 1 0 0 9
70 Lyngbo 8 3 3 2 0 0 0 7
71 Ulfstind 4 2 0 0 1 1 0 7
72 Sortland Il 7 3 3 1 0 0 0 5
Cập nhật lúc: 27/06/2025 18:29
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác