Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
194 |
53.89% |
Các trận chưa diễn ra |
166 |
46.11% |
Chiến thắng trên sân nhà |
108 |
55.67% |
Trận hòa |
26 |
13% |
Chiến thắng trên sân khách |
81 |
41.75% |
Tổng số bàn thắng |
908 |
Trung bình 4.68 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
489 |
Trung bình 2.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
419 |
Trung bình 2.16 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Bjarg |
31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Junkeren |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Bjarg |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Sortland Il |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
IF Floya, Sortland Il, Ff Lillehammer, Bjorkelangen |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Tromso B |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Melhus |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Frigg FK, FK Vidar, IF Floya, Ff Lillehammer, Flint, Trygg Lade |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Sortland Il, Melhus, Junkeren |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Skjervoy |
33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Skjetten |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Skjervoy |
24 bàn |