Bong da

Thống kê số bàn thắng Hạng 4 Na uy 2024

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Elverum 34 3 8 7 5 1 10 101
2 Ullern 41 6 9 10 5 0 11 99
3 Honefoss 26 0 7 3 3 3 10 99
4 Sandvikens IF 30 0 1 10 6 8 5 97
5 IF Floya 27 1 2 11 2 4 7 87
6 Bjarg 29 0 6 8 7 1 7 85
7 Nardo 27 1 8 5 0 4 9 83
8 Gamle Oslo 29 0 2 17 4 3 3 81
9 Frigg FK 25 0 7 5 4 5 4 80
10 Rana 27 3 3 6 6 4 5 79
11 SK Traeff 38 1 13 16 3 2 3 79
12 Sola 30 4 5 8 3 6 4 76
13 Asker 30 1 12 7 0 7 3 74
14 Pors Grenland 35 3 14 7 2 6 3 74
15 Nordstrand 23 0 2 11 3 3 4 73
16 Lillestrom B 29 3 3 12 4 4 3 73
17 Stromsgodset B 26 2 3 9 5 3 4 71
18 Fram Larvik 26 1 5 7 4 5 4 71
19 Stabaek B 33 7 8 5 7 4 2 70
20 Skjervoy 27 3 6 3 6 7 2 70
21 Brodd 26 1 4 6 8 6 1 69
22 Ready 25 2 5 5 6 1 6 69
23 Os Turn Fotball 24 3 5 4 3 4 5 66
24 Froya 26 3 9 2 3 2 7 65
25 Odd Grenland B 33 5 4 19 3 0 2 65
26 Fana 28 1 6 12 6 1 2 64
27 Melhus 27 4 5 6 7 3 2 64
28 Hamkam B 27 0 15 2 2 2 6 64
29 Trygg Lade 24 2 7 3 1 7 4 64
30 FK Vidar 22 3 1 6 4 5 3 62
31 Rosenborg B 42 8 20 7 2 4 1 61
32 Harstad 27 2 6 8 9 1 1 59
33 Assiden 36 5 15 10 6 0 0 53
34 Djerv 1919 31 11 7 3 5 2 3 52
35 Askoy 25 8 1 5 5 4 2 52
36 Stord IL 31 3 18 3 3 2 2 51
37 Forde IL 29 7 8 5 5 3 1 50
38 Innstrandens 38 5 23 4 5 1 0 50
39 Skjetten 24 3 7 7 2 2 3 50
40 Orkla 44 23 7 5 4 5 0 49
41 Rodde 26 5 5 9 5 1 1 48
42 Lokomotiv Oslo 39 16 3 16 4 0 0 47
43 Oppsal 23 6 2 9 2 1 3 45
44 Byasen Toppfotball 26 7 9 4 1 1 4 45
45 Surnadal 29 8 7 10 1 1 2 45
46 Staal Jorpeland 23 2 7 9 2 2 1 44
47 Madla Il 23 7 4 7 1 1 3 42
48 Ardal 23 5 4 7 5 2 0 41
49 Verdal 30 11 11 1 3 2 2 40
50 Lorenskog 25 10 4 3 3 4 1 40
51 Loddefjord 21 5 5 2 6 2 1 40
52 Molde B 28 7 11 5 1 4 0 40
53 Baerum SK 20 0 11 3 4 0 2 39
54 Start Kristiansand B 18 5 4 4 1 0 4 36
55 Askollen 28 4 17 3 4 0 0 35
56 Mosjoen 35 16 12 2 6 0 0 34
57 Spjelkavik 25 6 9 7 1 2 0 34
58 Mandalskameratene 20 4 5 6 4 0 1 34
59 Vindbjart 25 9 6 3 6 1 0 34
60 Bjorkelangen 22 5 7 5 4 0 1 34
61 Funnefoss/vormsund 27 10 7 8 1 0 1 31
62 Flint 22 7 4 7 3 1 0 31
63 Mjolner 25 9 9 4 1 1 1 30
64 Fredrikstad 2 31 19 2 7 2 0 1 28
65 Aalesund Fk B 28 13 7 5 3 0 0 26
66 Fyllingsdalen 26 8 12 5 0 1 0 26
67 Gjelleraasen Il 21 8 4 6 2 1 0 26
68 Skedsmo 24 11 8 2 3 0 0 21
69 Vigor 25 10 9 6 0 0 0 21
70 Sprint-Jeloy 23 10 8 5 0 0 0 18
71 Bodo Glimt 2 19 8 6 3 2 0 0 18
72 Floro 22 15 3 3 0 0 1 14
Cập nhật lúc: 27/06/2025 23:31
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác