Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Kèo Tài xỉu | Kèo Châu Âu | Lịch sử kèo bóng đá |
02/01/2023 19:45 | Vòng 11 |
Aswan[9] El Zamalek[1] |
0.81 10.98 |
2.51.10 u0.60 |
6.00 3.60 1.54 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
02/01/2023 19:45 | Vòng 11 |
El Daklyeh[14] EL Masry[11] |
0.99 0.50.89 |
20.84 u1.02 |
4.10 3.10 1.93 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
02/01/2023 22:00 | Vòng 11 |
Ittihad Alexandria[5] Enppi[15] |
0.51.01 0.89 |
20.82 u1.06 |
1.99 3.10 3.90 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
03/01/2023 00:00 | Vòng 11 |
Al Ahly[2] Pyramids[4] |
0.51.07 0.83 |
2.51.02 u0.86 |
2.05 3.40 3.30 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
03/01/2023 19:45 | Vòng 11 |
Ghazl El Mahallah[5] Ceramica Cleopatra[7] |
0.78 0-0.51.13 |
20.90 u0.90 |
3.15 2.70 2.40 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
03/01/2023 19:45 | Vòng 11 |
El Mokawloon[9] Haras El Hedoud[17] |
0.50.83 0.95 |
21.07 u0.81 |
1.78 3.10 5.00 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
04/01/2023 00:00 | Vòng 11 |
El Ismaily[18] National Bank Of Egypt Sc[12] |
01.05 0.85 |
2-2.51.08 u0.80 |
2.50 2.87 2.75 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
04/01/2023 01:00 | Vòng 11 |
Modern Future[3] Smouha SC[13] |
0.50.97 0.93 |
20.89 u0.99 |
1.87 2.90 4.25 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
04/01/2023 22:00 | Vòng 11 |
Pharco[14] Tala Al Jaish[10] |
0.76 0-0.51.16 |
21.06 u0.82 |
3.10 2.80 2.50 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
Vòng đấu | |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp