Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Kèo Tài xỉu | Kèo Châu Âu | Lịch sử kèo bóng đá |
12/03/2023 22:00 | Vòng 22 |
Ittihad Alexandria[4] Al Ahly[1] |
1.03 1-1.50.91 |
31.03 u0.89 |
6.70 4.90 1.38 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
13/03/2023 23:00 | Vòng 22 |
Ceramica Cleopatra[8] El Mokawloon[6] |
0-0.50.97 0.88 |
20.84 u1.00 |
2.34 2.87 3.63 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
14/03/2023 19:00 | Vòng 22 |
Modern Future[3] El Daklyeh[13] |
10.88 0.88 |
2-2.50.90 u0.83 |
1.51 3.60 6.75 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
15/03/2023 19:00 | Vòng 22 |
EL Masry[7] El Zamalek[5] |
00.85 0.80 |
1.50.50 u1.30 |
2.70 2.75 2.65 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
15/03/2023 19:00 | Vòng 22 |
Tala Al Jaish[14] Al Ahly[1] |
0.91 10.87 |
2-2.50.83 u0.90 |
6.50 3.90 1.47 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
15/03/2023 19:00 | Vòng 22 |
Pyramids[2] Haras El Hedoud[17] |
1.50.99 0.80 |
2.50.84 u0.89 |
1.29 4.75 10.00 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
15/03/2023 22:00 | Vòng 22 |
Pharco[8] Aswan[12] |
0-0.50.99 0.93 |
1.5-20.90 u1.00 |
2.27 2.80 3.40 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
16/03/2023 00:00 | Vòng 22 |
Enppi[15] National Bank Of Egypt Sc[18] |
01.00 0.92 |
2-2.50.95 u0.95 |
2.72 3.10 2.57 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
16/03/2023 22:00 | Vòng 22 |
Ghazl El Mahallah[10] Ittihad Alexandria[4] |
1.01 0-0.50.91 |
20.83 u1.07 |
3.20 3.20 2.15 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
17/03/2023 00:00 | Vòng 22 |
Smouha SC[9] El Ismaily[16] |
00.70 1.12 |
21.02 u0.73 |
2.50 2.60 3.10 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
31/03/2023 02:15 | Vòng 22 |
Enppi[13] National Bank Of Egypt Sc[15] |
01.00 0.92 |
2-2.50.95 u0.95 |
2.70 3.00 2.60 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
31/03/2023 02:15 | Vòng 22 |
Smouha SC[9] El Ismaily[17] |
00.70 1.12 |
21.02 u0.73 |
2.50 2.60 3.10 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
31/03/2023 02:15 | Vòng 22 |
Ceramica Cleopatra[11] El Mokawloon[6] |
00.88 1.04 |
2-2.51.08 u0.82 |
2.60 2.90 2.80 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
01/04/2023 02:15 | Vòng 22 |
Pharco[8] Aswan[12] |
0-0.50.99 0.93 |
1.5-20.90 u1.00 |
2.27 2.80 3.40 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
01/04/2023 02:15 | Vòng 22 |
Ghazl El Mahallah[10] Ittihad Alexandria[4] |
1.01 0-0.50.91 |
20.83 u1.07 |
3.20 3.20 2.15 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
05/04/2023 02:15 | Vòng 22 |
EL Masry[9] El Zamalek[5] |
00.85 0.80 |
1.50.50 u1.30 |
2.70 2.75 2.65 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
26/04/2023 01:30 | Vòng 22 |
Modern Future[2] El Daklyeh[14] |
10.88 0.88 |
2-2.50.90 u0.83 |
1.51 3.60 6.75 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
25/05/2023 01:30 | Vòng 22 |
Pyramids[3] Haras El Hedoud[18] |
1.50.99 0.80 |
2.50.84 u0.89 |
1.29 4.75 10.00 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
27/05/2023 00:00 | Vòng 22 |
Tala Al Jaish[17] Al Ahly[1] |
0.91 10.87 |
2-2.50.83 u0.90 |
6.50 3.90 1.47 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
Vòng đấu | |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp