Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Ai Cập | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 2 | 12 | 16 |
2 | Burkina Faso | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 |
3 | Sierra Leone | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 8 |
4 | Ethiopia | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 7 | 0 | 6 |
5 | Guinea Bissau | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 7 | -2 | 6 |
6 | Djibouti | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 20 | -16 | 1 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Democratic Rep Congo | 7 | 5 | 1 | 1 | 9 | 2 | 7 | 16 |
2 | Senegal | 7 | 4 | 3 | 0 | 10 | 1 | 9 | 15 |
3 | Sudan | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 2 | 6 | 12 |
4 | Togo | 7 | 0 | 4 | 3 | 4 | 9 | -5 | 4 |
5 | South Sudan | 6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 10 | -8 | 3 |
6 | Mauritania | 7 | 0 | 2 | 5 | 2 | 11 | -9 | 2 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Nam Phi | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 7 | 9 | 19 |
2 | Rwanda | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 4 | 2 | 14 |
3 | Benin | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 |
4 | Nigeria | 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 6 | 1 | 7 |
5 | Lesotho | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 7 | -3 | 6 |
6 | Zimbabwe | 8 | 0 | 4 | 4 | 7 | 15 | -8 | 4 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Cape Verde | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 16 |
2 | Cameroon | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 4 | 8 | 12 |
3 | Mauritius | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 14 | -3 | 9 |
4 | Libya | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 8 |
5 | Angola | 6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 |
6 | Swaziland | 8 | 0 | 3 | 5 | 8 | 14 | -6 | 3 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Ma rốc | 7 | 7 | 0 | 0 | 18 | 3 | 15 | 21 |
2 | Tanzania | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 9 |
3 | Zambia | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 8 | -2 | 3 |
4 | Niger | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 6 | -2 | 3 |
5 | Eritrea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Congo | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 10 | -8 | 0 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Bờ Biển Ngà | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 0 | 14 | 16 |
2 | Gabon | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 12 |
3 | Burundi | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 10 |
4 | Kenya | 6 | 1 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 6 |
5 | Gambia | 5 | 1 | 1 | 3 | 10 | 10 | 0 | 4 |
6 | Seychelles | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 30 | -28 | 0 |
Bảng G | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Algeria | 7 | 6 | 0 | 1 | 19 | 7 | 12 | 18 |
2 | Mozambique | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 11 | -1 | 12 |
3 | Botswana | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 11 | -1 | 9 |
4 | Uganda | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 7 | -1 | 9 |
5 | Guinea | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 | -1 | 7 |
6 | Somalia | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 11 | -8 | 1 |
Bảng H | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Tunisia | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 0 | 9 | 16 |
2 | Equatorial Guinea | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 2 | 4 | 13 |
3 | Namibia | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
4 | Liberia | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 | -1 | 7 |
5 | Malawi | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 6 | -2 | 6 |
6 | Sao Tome & Principe | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 14 | -12 | 0 |
Bảng I | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Ghana | 7 | 6 | 0 | 1 | 20 | 5 | 15 | 18 |
2 | Comoros | 8 | 6 | 0 | 2 | 12 | 7 | 5 | 18 |
3 | Madagascar | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 10 |
4 | Mali | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 4 | 4 | 8 |
5 | Central African Republic | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 13 | -5 | 4 |
6 | Chad | 9 | 0 | 0 | 9 | 1 | 23 | -22 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 153 | 76.5% |
Các trận chưa diễn ra | 47 | 23.5% |
Chiến thắng trên sân nhà | 71 | 46.41% |
Trận hòa | 44 | 29% |
Chiến thắng trên sân khách | 53 | 34.64% |
Tổng số bàn thắng | 426 | Trung bình 2.78 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 239 | Trung bình 1.56 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 187 | Trung bình 1.22 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Algeria | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Algeria | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Kenya | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Chad | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Tanzania, Lesotho, Congo, Sao Tome & Principe, Chad, Mauritania, South Sudan | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Niger | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Tunisia, Bờ Biển Ngà | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Tunisia, Bờ Biển Ngà, Cape Verde, Democratic Rep Congo | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Tunisia, Senegal, Bờ Biển Ngà, Sudan, Niger, Mali, Namibia | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Seychelles | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Gambia | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Seychelles | 22 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp