Bong da

Bảng xếp hạng bóng đá Vòng loại World Cup (Châu Phi) 2023-2025

Vòng đấu
Bảng đấu
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết
Bảng A Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Ai Cập 6 5 1 0 14 2 12 16
2 Burkina Faso 6 3 2 1 13 7 6 11
3 Sierra Leone 6 2 2 2 7 7 0 8
4 Ethiopia 6 1 3 2 7 7 0 6
5 Guinea Bissau 6 1 3 2 5 7 -2 6
6 Djibouti 6 0 1 5 4 20 -16 1
Bảng B Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Democratic Rep Congo 7 5 1 1 9 2 7 16
2 Senegal 7 4 3 0 10 1 9 15
3 Sudan 6 3 3 0 8 2 6 12
4 Togo 7 0 4 3 4 9 -5 4
5 South Sudan 6 0 3 3 2 10 -8 3
6 Mauritania 7 0 2 5 2 11 -9 2
Bảng C Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Nam Phi 8 6 1 1 16 7 9 19
2 Rwanda 8 4 2 2 6 4 2 14
3 Benin 6 2 2 2 6 7 -1 8
4 Nigeria 6 1 4 1 7 6 1 7
5 Lesotho 8 1 3 4 4 7 -3 6
6 Zimbabwe 8 0 4 4 7 15 -8 4
Bảng D Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Cape Verde 7 5 1 1 8 5 3 16
2 Cameroon 6 3 3 0 12 4 8 12
3 Mauritius 8 2 3 3 11 14 -3 9
4 Libya 7 2 2 3 6 8 -2 8
5 Angola 6 1 4 1 4 4 0 7
6 Swaziland 8 0 3 5 8 14 -6 3
Bảng E Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Ma rốc 7 7 0 0 18 3 15 21
2 Tanzania 6 3 0 3 3 6 -3 9
3 Zambia 5 1 0 4 6 8 -2 3
4 Niger 4 1 0 3 4 6 -2 3
5 Eritrea 0 0 0 0 0 0 0 0
6 Congo 2 0 0 2 2 10 -8 0
Bảng F Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Bờ Biển Ngà 6 5 1 0 14 0 14 16
2 Gabon 5 4 0 1 9 4 5 12
3 Burundi 6 3 1 2 13 7 6 10
4 Kenya 6 1 3 2 11 8 3 6
5 Gambia 5 1 1 3 10 10 0 4
6 Seychelles 6 0 0 6 2 30 -28 0
Bảng G Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Algeria 7 6 0 1 19 7 12 18
2 Mozambique 6 4 0 2 10 11 -1 12
3 Botswana 7 3 0 4 10 11 -1 9
4 Uganda 6 3 0 3 6 7 -1 9
5 Guinea 6 2 1 3 4 5 -1 7
6 Somalia 6 0 1 5 3 11 -8 1
Bảng H Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Tunisia 6 5 1 0 9 0 9 16
2 Equatorial Guinea 6 4 1 1 6 2 4 13
3 Namibia 6 2 3 1 5 3 2 9
4 Liberia 6 2 1 3 4 5 -1 7
5 Malawi 6 2 0 4 4 6 -2 6
6 Sao Tome & Principe 6 0 0 6 2 14 -12 0
Bảng I Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Ghana 7 6 0 1 20 5 15 18
2 Comoros 8 6 0 2 12 7 5 18
3 Madagascar 6 3 1 2 9 6 3 10
4 Mali 5 2 2 1 8 4 4 8
5 Central African Republic 5 1 1 3 8 13 -5 4
6 Chad 9 0 0 9 1 23 -22 0
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đávl world cupvl world cup 2018 chau phichau phiworld cup 2018
Cập nhật lúc: 31/05/2025 17:42
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác


Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
Các trận đã kết thúc 153 76.5%
Các trận chưa diễn ra 47 23.5%
Chiến thắng trên sân nhà 71 46.41%
Trận hòa 44 29%
Chiến thắng trên sân khách 53 34.64%
Tổng số bàn thắng 426 Trung bình 2.78 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân nhà 239 Trung bình 1.56 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân khách 187 Trung bình 1.22 bàn/trận
Đội bóng lực công kích tốt nhất Algeria 26 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Algeria 19 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Kenya 15 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất Chad 1 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Tanzania, Lesotho, Congo, Sao Tome & Principe, Chad, Mauritania, South Sudan 0 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Niger 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất Tunisia, Bờ Biển Ngà 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Tunisia, Bờ Biển Ngà, Cape Verde, Democratic Rep Congo 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Tunisia, Senegal, Bờ Biển Ngà, Sudan, Niger, Mali, Namibia 0 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất Seychelles 30 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Gambia 12 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Seychelles 22 bàn

 Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp