Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
181 |
59.15% |
Các trận chưa diễn ra |
125 |
40.85% |
Chiến thắng trên sân nhà |
86 |
47.51% |
Trận hòa |
48 |
27% |
Chiến thắng trên sân khách |
68 |
37.57% |
Tổng số bàn thắng |
538 |
Trung bình 2.97 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
305 |
Trung bình 1.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
233 |
Trung bình 1.29 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Georgia |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Georgia |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Kosovo |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Kazakhstan, Andorra |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Kazakhstan, Andorra |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Kazakhstan, Andorra, Estonia, Phần Lan, Montenegro |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Macedonia, Moldova |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Macedonia, Serbia, Bắc Ireland, Moldova, Malta |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Macedonia, Romania, Moldova, Hy Lạp, Anh |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Armenia |
30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Iceland |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Armenia |
23 bàn |